|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
限于
| [xiànyú] | | | giới hạn trong; bị hạn chế (trong phạm vi hoặc điều kiện)。受某些条件或情形的限制;局限在某一范围之内。 | | | 限于水平。 | | do bị hạn chế về trình độ. | | | 本文讨论的范围,限于一些原则问题。 | | phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc. |
|
|
|
|