Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiàn]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 14
Hán Việt: HẠN
1. hạn; mức độ。指定的范围;限度。
界限 。
giới hạn
期限
。 kỳ hạn
权限
。 quyền hạn
以年底为限 。
hạn đến cuối năm
2. giới hạn; hạn định。指定范围,不许超过。
限 期完工。
kỳ hạn hoàn thành công việc
人数不限 。
không hạn chế số người
Từ ghép:
限定 ; 限度 ; 限额 ; 限界 ; 限量 ; 限期 ; 限于 ; 限止 ; 限制


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.