Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
降温


[jiàngwēn]
1. hạ nhiệt độ; giảm nhiệt; làm cho nhiệt độ hạ xuống。降低温度,特指用喷水或喷冷空气等方法使高温厂房和车间等温度降低。
2. nhiệt độ hạ thấp; nhiệt độ giảm。气温下降。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.