Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
降格


[jiànggé]
hạ thấp (tiêu chuẩn, phẩm cách...); mất danh giá; giảm giá trị; giảm sút; suy biến; thoái hoá; rả; mủn; giảm phẩm chất; phai; nhạt。降低标准、身分等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.