Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
降低


[jiàngdī]
hạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảm。下降;使下降。
温度降低了。
nhiệt độ xuống thấp rồi.
降低物价。
hạ giá.
降低要求。
hạ thấp yêu cầu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.