Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
降伏


[xiángfú]
bắt hàng phục; buộc đầu hàng。制伏;使驯服。
没有使过牲口的人,连个毛驴也降伏不了。
người chưa từng điều khiển súc vật bao giờ thì ngay cả một con lừa cũng không thuần phục được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.