Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiàng]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 14
Hán Việt: GIÁNG
1. rơi xuống; rơi; rớt; xuống。落下(跟'升'相对)。
降落。
rơi xuống.
降雨。
mưa rơi.
温度下降。
nhiệt độ xuống thấp.
2. hạ; giáng; làm hạ thấp xuống。使落下;降低。(跟'升'相对)。
降价。
hạ giá.
降级。
giáng cấp.
3. họ Giáng。(Jiàng)姓。
Từ ghép:
降半旗 ; 降低 ; 降格 ; 降级 ; 降临 ; 降落 ; 降落伞 ; 降幂 ; 降旗 ; 降生 ; 降水 ; 降温 ; 降香
[xiáng]
Bộ: 阝(Phụ)
Hán Việt: HÀNG
1. đầu hàng。投降。
宁死不降 。
thà chịu chết chứ không đầu hàng
2. làm cho khuất phục; buộc đầu hàng。降伏;使驯服。
降 龙伏虎。
hàng long phục hổ; bắt phải quy phục.
Ghi chú: 另见jiàng
Từ ghép:
降表 ; 降伏 ; 降服 ; 降龙伏虎 ; 降顺



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.