Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陌生


[mòshēng]
lạ; không quen; bỡ ngỡ。生疏;不熟悉。
陌生人。
người lạ.
我们虽然是第一次见面,并不感到陌生。
tuy rằng chúng tôi mới lần đầu gặp nhau, nhưng không cảm thấy xa lạ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.