Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mò]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 14
Hán Việt: MẠCH
đường ruộng。田间东西方向的道路,泛指田间的道路。
阡陌。
đường ruộng dọc ngang.
Từ ghép:
陌路 ; 陌生



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.