Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lòu]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 14
Hán Việt: LẬU
1. xấu; xấu xí。不好看; 丑。
丑陋。
xấu xí.
2. thô; xấu; xoàng。粗劣;不精致。
粗陋。
thô kệch.
3. chật hẹp; sơ sài (nhà ở)。 (住的地方)狭小,不华美。
陋室。
căn phòng chật hẹp.
陋巷。
ngõ hẻm chật hẹp.
4. cổ hủ; không văn minh。不文明; 不合理。
陋俗。
phong tục cổ hủ.
陋习。
thói quen xấu.
5. nông cạn; thiển cận; ít hiểu biết 。(见闻)少。
浅陋。
thô thiển.
孤陋寡闻。
kiến thức nông cạn.
Từ ghép:
陋规 ; 陋室 ; 陋俗 ; 陋习



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.