Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陈迹


[chénjī]
việc đã qua; di tích; di vật; chuyện quá khứ; việc quá khứ。过去的事情。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.