Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陈设


[chénshè]
1. bày biện; trang trí; trình bày; trang hoàng。摆设。
屋里陈设着光洁的家具。
trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.
2. đồ bày biện; đồ trang trí; đồ trang hoàng。摆设的东西。
房间里的的一切陈设都很简单朴素。
tất cả đồ bày biện trong nhà rất là mộc mạc giản dị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.