|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陈设
 | [chénshè] | | |  | 1. bày biện; trang trí; trình bày; trang hoàng。摆设。 | | |  | 屋里陈设着光洁的家具。 | | | trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng. | | |  | 2. đồ bày biện; đồ trang trí; đồ trang hoàng。摆设的东西。 | | |  | 房间里的的一切陈设都很简单朴素。 | | | tất cả đồ bày biện trong nhà rất là mộc mạc giản dị. |
|
|
|
|