Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陈规


[chénguī]
lề thói cũ; cổ lổ sĩ; lỗi thời。已经不适用的规章制度。
打破陈规,大胆创造。
đả phá cái cũ, mạnh dạn sáng tạo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.