Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陈规


[chénguī]
lề thói cũ; cổ lổ sĩ; lỗi thời。已经不适用的规章制度。
打破陈规,大胆创造。
đả phá cái cũ, mạnh dạn sáng tạo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.