|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陈旧
| [chénjiù] | | | cũ; cũ kỹ; lỗi thời; cổ lổ sĩ; cổ xưa; không hợp thời。旧的;过时的。 | | | 这些设备,虽然有点儿陈旧,但还能使用 | | những thiết bị này tuy là có cũ một chút nhưng vẫn còn dùng được. | | | 陈旧的观念,应该抛弃。 | | nên xoá bỏ những quan niệm lỗi thời. |
|
|
|
|