Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陈旧


[chénjiù]
cũ; cũ kỹ; lỗi thời; cổ lổ sĩ; cổ xưa; không hợp thời。旧的;过时的。
这些设备,虽然有点儿陈旧,但还能使用
những thiết bị này tuy là có cũ một chút nhưng vẫn còn dùng được.
陈旧的观念,应该抛弃。
nên xoá bỏ những quan niệm lỗi thời.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.