Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陈年


[chénnián]
lâu năm; lưu cữu; cao tuổi; có tuổi; lớn tuổi。积存多年的。
陈年老酒。
rượu để lâu năm.
陈年老帐。
món nợ lâu năm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.