Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陈列


[chénliè]
trưng bày; triển lãm; phô bày。把物品摆出来供人看。
陈列品。
sản phẩm trưng bày.
商店里陈列着许多新到的货物。
trong cửa hàng trưng bày rất nhiều mặt hàng mới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.