Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (陸)
[liù]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 7
Hán Việt: LỤC
số sáu viết hoa。'六'的大写。
Từ phồn thể: (陸)
[lù]
Bộ: 阝(Phụ)
Hán Việt: LỤC
1. lục địa; đất liền。陆地。
大陆。
đại lục.
登陆。
đổ bộ lên đất liền.
陆路。
đường lộ.
水陆交通。
giao thông đường thuỷ và đường bộ.
2. họ Lục。(Lù)姓。
Từ ghép:
陆岸 ; 陆沉 ; 陆稻 ; 陆地 ; 陆风 ; 陆架 ; 陆军 ; 陆离 ; 陆路 ; 陆棚 ; 陆坡 ; 陆桥 ; 陆续 ; 陆晏 ; 陆运



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.