|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
陆
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (陸) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [liù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỤC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | số sáu viết hoa。'六'的大写。 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (陸) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阝(Phụ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỤC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lục địa; đất liền。陆地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大陆。 | | đại lục. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 登陆。 | | đổ bộ lên đất liền. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 陆路。 | | đường lộ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水陆交通。 | | giao thông đường thuỷ và đường bộ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Lục。(Lù)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 陆岸 ; 陆沉 ; 陆稻 ; 陆地 ; 陆风 ; 陆架 ; 陆军 ; 陆离 ; 陆路 ; 陆棚 ; 陆坡 ; 陆桥 ; 陆续 ; 陆晏 ; 陆运 |
|
|
|
|