![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (際) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [jì] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阜 (阝) - Phụ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẾ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ranh giới; bờ; bờ bến。靠边的或分界的地方。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 边际。 |
| bờ cõi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 分际。 |
| ranh giới. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 天际。 |
| chân trời. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一望无际。 |
| nhìn không thấy bờ bến; mênh mông bát ngát. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 生活是一望无际的大海。 |
| cuộc sống là biển lớn vô bờ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bên trong; ở trong; trong。里边;中间。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 脑际。 |
| trong óc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 胸际。 |
| trong ngực. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. giữa (cái này với cái khác)。彼此之间。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 国际。 |
| quốc tế. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 星际旅行。 |
| du hành giữa các vì sao. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thời gian; thời; lúc; đang lúc。时候。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 正当革命胜利之际。 |
| đang lúc cách mạng thắng lợi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đang; nhân (thời cơ, cảnh ngộ)。正当(指时机、境遇)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 际此盛会。 |
| nhân cuộc hội lớn này. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. gặp gỡ。遭遇。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 遭际。 |
| gặp phải (hoàn cảnh xấu). |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 际遇。 |
| gặp gỡ. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 际遇 |