Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附送


[fùsòng]
tặng kèm; biếu kèm; tặng thêm。附带赠送。
在本店购买收录机一台,附送录音带两盒。
mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.