Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附近


[fùjìn]
1. phụ cận; lân cận。靠近某地的。
附近地区
vùng lân cận
附近居民
cư dân vùng lân cận
2. vùng phụ cận; vùng lân cận; gần đây。附近的地方。
他家就在附近,几分钟就可以走到。
nhà anh ấy ở gần đây, đi vài phút là đến ngay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.