Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附设


[fùshè]
lập thêm; còn có thêm; thiết lập thêm。附带设置。
这个图书馆附设了一个读书指导部。
thư viện này lập thêm một phòng hướng dẫn đọc sách.
这个工厂附设了一个俱乐部。
nhà máy này lập thêm câu lạc bộ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.