|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附议
![](img/dict/02C013DD.png) | [fùyì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tán thành; đồng ý; nhất trí (với ý kiến của người khác); cùng ý kiến。同意别人的提议,作为共同提议人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小陈提议选老魏为工会主席,还有两个人附议。 | | anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh. |
|
|
|
|