Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附設


[fùshè]
lập thêm; còn có thêm; thiết lập thêm。附帶設置。
這個圖書館附設了一個讀書指導部。
thư viện này lập thêm một phòng hướng dẫn đọc sách.
這個工廠附設了一個俱樂部。
nhà máy này lập thêm câu lạc bộ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.