Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附着


[fùzhuó]
bám vào。较小的物体黏着在较大的物体上。
这种病菌附着在病人使用过的东西上。
những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.