Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附庸


[fùyōng]
1. nước phụ thuộc; nước lệ thuộc; nước chư hầu。古代指附属于大国的小国,今借指为别的国家所操纵的国家。
2. phụ thuộc; lệ thuộc。泛指依附于其他事物而存在的事物。
语言文字学在清代还只是经学的附庸。
thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.