|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附庸
| [fùyōng] | | | 1. nước phụ thuộc; nước lệ thuộc; nước chư hầu。古代指附属于大国的小国,今借指为别的国家所操纵的国家。 | | | 2. phụ thuộc; lệ thuộc。泛指依附于其他事物而存在的事物。 | | | 语言文字学在清代还只是经学的附庸。 | | thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học. |
|
|
|
|