|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附带
 | [fùdài] | | |  | 1. bổ sung thêm; thêm。另外有所补充的;顺便。 | | |  | 附带条件 | | | kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện | | |  | 附带声明一句 | | | nói thêm một câu | | |  | 2. phụ; phụ thêm; thứ yếu; lệ thuộc。非主要的。 | | |  | 附带的劳动 | | | lao động phụ |
|
|
|
|