Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附带


[fùdài]
1. bổ sung thêm; thêm。另外有所补充的;顺便。
附带条件
kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
附带声明一句
nói thêm một câu
2. phụ; phụ thêm; thứ yếu; lệ thuộc。非主要的。
附带的劳动
lao động phụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.