|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附属
 | [fùshǔ] | | |  | 1. phụ thuộc (nhà máy hay trường học phụ thuộc vào một cơ cấu nào đó)。某一机构所附设或管辖的(学校、医院等)。 | | |  | 附属小学 | | | trường tiểu học phụ thuộc | | |  | 附属工厂 | | | nhà máy phụ thuộc | | |  | 2. lệ thuộc; quy thuộc; thuộc。依附;归属。 | | |  | 这所医院附属于医科大学。 | | | bệnh viện này thuộc đại học y khoa. |
|
|
|
|