Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附属


[fùshǔ]
1. phụ thuộc (nhà máy hay trường học phụ thuộc vào một cơ cấu nào đó)。某一机构所附设或管辖的(学校、医院等)。
附属小学
trường tiểu học phụ thuộc
附属工厂
nhà máy phụ thuộc
2. lệ thuộc; quy thuộc; thuộc。依附;归属。
这所医院附属于医科大学。
bệnh viện này thuộc đại học y khoa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.