Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附和


[fùhè]
phụ hoạ; hùa theo。(言语、行动)追随别人(多含贬义)。
随声附和
phụ hoạ theo; a dua.
附和别人的意见。
hùa theo ý kiến người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.