|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附加
 | [fùjiā] | | |  | 1. phụ thêm; thêm; kèm theo。附带加上;额外加上。 | | |  | 条文后面附加两项说明。 | | | sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh. | | |  | 除远费外,还得附加手续费。 | | | ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục. | | |  | 2. phụ; kèm theo。附带的;额外的。 | | |  | 附加刑 | | | hình phạt kèm theo |
|
|
|
|