|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附加
![](img/dict/02C013DD.png) | [fùjiā] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phụ thêm; thêm; kèm theo。附带加上;额外加上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 条文后面附加两项说明。 | | sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 除远费外,还得附加手续费。 | | ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phụ; kèm theo。附带的;额外的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 附加刑 | | hình phạt kèm theo |
|
|
|
|