Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附件


[fùjiàn]
1. văn kiện phụ; văn kiện đính kèm; văn kiện kèm theo。随同主要文件一同制定的文件。
2. văn kiện liên quan。随同文件发出的有关的文件或物品。
3. phụ kiện; phụ tùng; linh kiện kèm theo。组成机器、器械的某些零件或部件;机器、器械成品附带的零件或部件。
汽车附件
phụ kiện xe ô tô; phụ tùng xe hơi.
新买的机器没有带附件。
máy mới mua không có phụ kiện kèm theo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.