|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
附件
| [fùjiàn] | | | 1. văn kiện phụ; văn kiện đính kèm; văn kiện kèm theo。随同主要文件一同制定的文件。 | | | 2. văn kiện liên quan。随同文件发出的有关的文件或物品。 | | | 3. phụ kiện; phụ tùng; linh kiện kèm theo。组成机器、器械的某些零件或部件;机器、器械成品附带的零件或部件。 | | | 汽车附件 | | phụ kiện xe ô tô; phụ tùng xe hơi. | | | 新买的机器没有带附件。 | | máy mới mua không có phụ kiện kèm theo. |
|
|
|
|