Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阿门


[āmēn]
A-men; xin được như nguyện; cầu mong được như thế; mong được như thế (dùng ở cuối bài kinh hoặc thánh ca)。基督教祈祷的结束语,'但愿如此'的意思。(希伯来āmēn)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.