Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阿斗


[āDǒu]
A Đấu; kẻ bất tài; đồ vô dụng; đồ hèn nhát (con Lưu Bị, thời Tam Quốc bên Trung Quốc, ví với kẻ bất tài)。三国蜀汉后主刘禅的小名。阿斗为人庸碌,后来多比喻无能的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.