|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阿姨
 | [āyí] |  | 方 | | |  | 1. dì; cô; mợ; thím; bác gái。姨母。 | | |  | 2. cô (xưng hô với người phụ nữ xấp xỉ bằng tuổi mẹ mình)。儿童称呼跟母亲年岁差不多的无亲属关系的妇女。 | | |  | 阿姨,你好。 | | | chào cô! | | |  | 3. cô; vú (xưng hô với bảo mẫu)。对保育员或保姆的称呼。 |
|
|
|
|