|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阿
| [ā] | | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: A | | | 1. anh; chú; em (dùng trước tên tục, họ hoặc thứ tự trong anh em)。用在排行、小名或姓的前面,用亲昵的意味。 | | | 阿宝 | | chú Bảo | | | 阿唐 | | anh Đường | | | 阿王 | | em Vương ơi | | | 2. ơi; a (tiếng đặt ở trước câu hoặc trước tên gọi, dùng trước một số từ chỉ quan hệ thân thuộc)。用在某些亲属名称的前面。 | | | 阿婆 | | bà ơi | | | 阿爹 | | tía ơi | | | 阿哥 | | anh ơi | | Từ ghép: | | | 阿爸 ; 阿波罗计划 ; 阿布亚 ; 阿布扎比 ; 阿昌族 ; 阿的平 ; 阿弟 ; 阿斗 ; 阿尔巴尼 ; 阿尔伯克基 ; 阿耳法粒子 ; 阿尔法射线 ; 阿尔及尔 ; 阿尔及利亚 ; 阿飞 ; 阿富汗 ; 阿芙蓉 ; 阿哥 ; 阿根廷 ; 阿公 ; 阿訇 ; 阿加尼亚 ; 阿克拉 ; 阿肯色 ; 阿Q ; 阿拉伯海 ; 阿拉伯胶树 ; 阿拉伯联合酋长国 ; 阿拉伯人 ; 阿拉伯数码 ; 阿拉木图 ; 阿拉斯加 ; 阿勒河 ; 阿鲁巴 ; 阿罗汉 ; 阿洛菲 ; 阿曼 ; 阿妈 ; 阿芒拿 ; 阿妹 ; 阿门 ; 阿米巴 ; 阿米巴痢疾 ; 阿摩尼亚 ; 阿姆斯特丹 ; 阿木林 ; 阿奶 ; 阿尼林 ; 阿皮亚 ; 阿片 ; 阿婆 ; 阿塞拜疆 ; 阿森松岛 ; 阿什哈巴德 ; 阿是穴 ; 阿斯马拉 ; 阿司匹林 ; 阿嚏 ; 阿托品 ; 阿物儿 ; 阿兄 ; 阿姨 | | [ē] | | Bộ: 阝(Phụ) | | Hán Việt: A | | | 1. thiên; nghiêng; lệch (về một phía); a dua; bênh。迎合;偏袒。 | | | 阿附。 | | vuốt đuôi; theo đuôi. | | | 阿谀。 | | a dua. | | | 刚直不阿。 | | cương trực không a dua. | | | 阿其所好。 | | bênh vực. | | | 2. huyện Đông A (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)。指山东东阿县。 | | | 阿胶。 | | a giao (sản xuất tại huyện Đông A, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc). | | | Ghi chú: 另见ā; · a'啊'。 | | Từ ghép: | | | 阿附 ; 阿胶 ; 阿弥陀佛 ; 阿魏 ; 阿谀 |
|
|
|
|