Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阻隔


[zǔgé]
cách trở; ngăn trở。两地之间不能相通或不易来往。
山川阻隔
núi sông cách trở


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.