|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阻碍
 | [zǔ'ài] | | |  | 1. ngăn cản; ngăn trở; cản trở。使不能顺利通过或发展。 | | |  | 阻碍交通 | | | cản trở giao thông | | |  | 旧的生产关系阻碍生产力的发展。 | | | quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển. | | |  | 阻碍生产力的发展。 | | | Ngăn cản sự phát triển sức sản xuất | | |  | 2. vật cản; trở ngại。起阻碍作用的事物。 | | |  | 毫无阻碍 | | | không có trở ngại gì |
|
|
|
|