Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阻碍


[zǔ'ài]
1. ngăn cản; ngăn trở; cản trở。使不能顺利通过或发展。
阻碍交通
cản trở giao thông
旧的生产关系阻碍生产力的发展。
quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
阻碍生产力的发展。
Ngăn cản sự phát triển sức sản xuất
2. vật cản; trở ngại。起阻碍作用的事物。
毫无阻碍
không có trở ngại gì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.