Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阻止


[zǔzhǐ]
ngăn cản; ngăn trở; cản trở。使不能前进;使停止行动。
别阻止他,让他去吧。
đừng ngăn anh ấy, để cho anh ấy đi đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.