Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阻挡


[zǔdǎng]
ngăn trở; ngăn cản。阻止;拦住。
他一定要去,就不要阻挡了。
anh ấy nhất định phải đi, đừng nên ngăn cản.
革命洪流不可阻挡。
dòng thác cách mạng không thể ngăn được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.