Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阻挠


[zǔnáo]
cản trở; ngăn cản; phá rối。阻止或暗中破坏使不能发展或成功。
从中阻挠
phá rối từ trong
阻挠双方和谈。
phá rối buổi hoà đàm song phương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.