Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阻塞


[zǔsè]
1. tắc; ùn tắc。有障碍而不能通过。
交通阻塞
ùn tắc giao thông
2. làm ùn tắc; làm tắc nghẽn。使阻塞。
车辆阻塞了道路。
xe cộ làm ùn tắc con đường
阻塞言路
làm tắc đường góp ý của nhân dân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.