Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zǔ]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 13
Hán Việt: TRỞ
trở ngại; ngăn trở。阻挡;阻碍。
阻止
ngăn cản
拦阻
ngăn giữ
劝阻
khuyên can; khuyên ngăn
通行无阻
thông suốt; không bị ngăn trở
Từ ghép:
阻碍 ; 阻挡 ; 阻断 ; 阻遏 ; 阻隔 ; 阻梗 ; 阻击 ; 阻截 ; 阻绝 ; 阻抗 ; 阻拦 ; 阻力 ; 阻力臂 ; 阻力点 ; 阻难 ; 阻挠 ; 阻尼 ; 阻扰 ; 阻塞 ; 阻雨 ; 阻援 ; 阻值 ; 阻止 ; 阻滞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.