Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阶段


[jiēduàn]
giai đoạn; bước; trình tự。事物发展进程中划分的段落。
大桥第一阶段的工程已经完成。
giai đoạn một của công trình cầu lớn đã hoàn thành xong.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.