Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阶层


[jiēcéng]
1. tầng lớp。指在同一个阶级中因社会经济地位不同而分成的层次。如农民阶级分成贫农、中农等。
2. đẳng cấp。指由不同阶级出身,因某种相同的特征而形成的社会集团,如以脑力劳动为主的知识分子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.