Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阶下囚


[jiēxiàqíu]
tù nhân; phạm nhân; người tù; (tội phạm bị thẩm tra dưới thềm công đường)。旧时指在公堂台阶下受审的囚犯,泛指在押的人或俘虏。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.