|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阶
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (階、堦) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIAI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bậc thềm; bậc。台阶。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阶梯。 | | bậc thang. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đẳng cấp; cấp bậc; cấp; giới; bậc。等级。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 官阶。 | | cấp sĩ quan. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 阶层 ; 阶段 ; 阶级 ; 阶级斗争 ; 阶级性 ; 阶梯 ; 阶下囚 |
|
|
|
|