|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阶
| Từ phồn thể: (階、堦) | | [jiē] | | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: GIAI | | | 1. bậc thềm; bậc。台阶。 | | | 阶梯。 | | bậc thang. | | | 2. đẳng cấp; cấp bậc; cấp; giới; bậc。等级。 | | | 官阶。 | | cấp sĩ quan. | | Từ ghép: | | | 阶层 ; 阶段 ; 阶级 ; 阶级斗争 ; 阶级性 ; 阶梯 ; 阶下囚 |
|
|
|
|