Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (階、堦)
[jiē]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 12
Hán Việt: GIAI
1. bậc thềm; bậc。台阶。
阶梯。
bậc thang.
2. đẳng cấp; cấp bậc; cấp; giới; bậc。等级。
官阶。
cấp sĩ quan.
Từ ghép:
阶层 ; 阶段 ; 阶级 ; 阶级斗争 ; 阶级性 ; 阶梯 ; 阶下囚



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.