Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阵线


[zhènxiàn]
trận tuyến; chiến tuyến; mặt trận。战线,多用于比喻。
革命阵线
trận tuyến cách mạng
民族统一阵线。
mặt trận dân tộc thống nhất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.