Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阵线


[zhènxiàn]
trận tuyến; chiến tuyến; mặt trận。战线,多用于比喻。
革命阵线
trận tuyến cách mạng
民族统一阵线。
mặt trận dân tộc thống nhất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.