|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阵痛
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhèntòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đau bụng sinh; đau bụng đẻ; đau từng cơn。分娩时因子宫一阵一阵地收缩而引起的疼痛的感觉。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khó khăn tạm thời; khó khăn nhất thời (ví với trong quá trình tạo ra vật mới xuất hiện những khó khăn tạm thời)。比喻新事物产生过程中出现的暂时困难。 |
|
|
|
|