Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阵容


[zhènróng]
1. đội hình; đội ngũ。作战队伍的外貌。
2. thế trận。队伍所显示的力量,多比喻人力的配备。
阵容整齐
thế trận chỉnh tề
阵容强大
thế trận hùng mạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.