Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阵地


[zhèndì]
trận địa; mặt trận。军队为了进行战斗而占据的地方。通常修有工事。
阵地战
trận địa chiến
占领敌军阵地。
chiếm lĩnh trận địa của quân giặc.
文艺阵地
mặt trận văn nghệ.
思想阵地
mặt trận tư tưởng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.