Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阵势


[zhèn·shì]
1. thế trận。军队作战的布置。
2. tình thế; cục diện。情势;场面。
面对这种阵势,他惊得目瞪口呆。
đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.